nhà cửa đông đúc. 人煙稠密。 dân số đông đúc : 人口繁密。 繁衍 : 逐漸增多或增廣。> con cháu đông đúc : 子孫繁衍。 濟濟 : 形容人多。> một nhà đông đúc. 濟濟一堂。 擠擠插插 (方>(擠擠插插的)形容擁擠的樣子。> 密集 : 數量很多的地聚集在一處。> nhân khẩu đông đúc. 人口密集。
Nghĩa của từ đông đúc trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đông đúc * adj - dense. La Rambla có thể rất đông đúc, đặc biệt là trong cao điểm của mùa du lịch. La Rambla can be crowded, especially during the height of the tourist season. 14.
Bạn đang xem: Định nghĩa về Đồng phục là gì, Ý nghĩa và lợi Ích khi mặc Đồng phục. Tại sao những công ty doanh nghiệp lớn nên "sắm" áo xống đồng phục công sở cho nhân viên của mình?- Ý nghĩa của đồng phục là gìĐồng phục biểu lộ chữ tín. Rất nhiều chủ thể
Chiêng đồng là gì? Ý nghĩa chiêng đồng trong văn hóa người Việt; Chiêng đồng là một loại nhạc cụ Đông Nam Á thuộc bộ gõ được làm bằng đồng thau. Chúng có hình dạng như một chiếc nón quai thao với đường kính lớn nhỏ từ 20cm - 60cm. ĐÚC ĐỒNG BẢO LONG - LƯU
. Từ điển Việt-Anh đông đúc Bản dịch của "đông đúc" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right đông đúc {tính} EN volume_up crowded crowdy teeming Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ Vietnamese Cách sử dụng "crowdy" trong một câu The six-mile route along which this mourning procession was passing, became so thick and crowdy at times that it became almost difficult to move further. Does it not defy logic that such a heartless bandit could be accorded a crowdy welcome from the victims of his thievery? Then she disappeared into the crowdy sic street. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "đông đúc" trong tiếng Anh Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội
Santa Cruz Del Islote hòn đảo đông đúc dân cư nhất thế Cruz del Islote- The most densely populated island in the thành phố tiếp tục được đông đúc bởi các thương nhân và nghệ cities continued to be populated by traders and đông đúc các hình thức việc làm truyền thống, do đó phá hủy việc crowds out traditional forms of employment, thereby destroying gian tham quan tốtnhất vào buổi sáng sớm để tránh đông best time tovisit is early in the morning to avoid the khách nên ghé thăm vào các ngày trong tuần để tránh đông can visit during weekdays to avoid the hai thường rất đông đúc, vì thế hãy đến sớm!Chiếc xe buýt đông đúc và nhiều hành khách đang phố Liberty đông đúc với số lượng thương nhân khổng City was crowded with a tremendous amount of Terre thực sự quá đông đúc nhưng rất Cinque Terre is very touristy but very chắc chắn rằng bạn đến đó sớm vì nó đông chắc chắn rằng bạn đến đó sớm vì nó đông nhiên, nếu vũ trụ của bạn trở nên quá đông đúc, trò chơi kết thúc và bạn sẽ phải bắt đầu lại từ if your universe becomes too overcrowded, the game ends and you will have to start over from các khu vực khá đông đúc sẵn cho các chú chim cánh cụt làm tổ, bạn chỉ có thể truy cập tại đây từ 10 tháng 1 trở to the rather congested area available to the nesting penguins, you can only visit here from January 10 năm 1883 kết nối duy nhất giữa hai thành phố lớn là một hệthống phà không hiệu quả, đông đúc, không an toàn và không đáng tin to 1883 the only connection between these twolarge cities was a system of inefficient, overcrowded, unsafe, and unreliable khi mật của chúng tôi trở nên quá đông đúc với các độc tố nó đang cố gắng để lọc ra, nó chỉ đơn giản có thể không hoạt động when our bile becomes overly congested with the toxins it's trying to filter out, it simply can't function nhiên, có rất nhiều người xung quanh người dường như luôn luôn có cùng một ý tưởng,làm cho các điểm tham quan lớn đông đúc và hỗn there are so many people around who always seem have the same idea,making the big sights overcrowded and doanh nghiệp vừa và nhỏ tập trung đông đúc ở nơi mà nền kinh tế tư nhân phát triển and medium-sized enterprises are densely concentrated in this environment where the private economy is highly của City Hall là Donegall Place, đông đúc mua sắm thánh địa dẫn đến khu phố Nhà thờ và trường học Nghệ of City Hall is Donegall Place, a teeming shopping mecca that leads to the Cathedral Quarter and the Arts trong Sydney là nơi dân cư đông đúc nhất ở Úc với cư dân mỗi cây số Sydney was the most densely populated place in Australia with 4,023 inhabitants per square dụ, bạn sẽ nhớ chính xác cho dù bạn đã uống thuốc hôm nay hay hôm qua,hoặc nơi bạn đỗ xe trong bãi đậu xe đông example, we will remember if we took our medication yesterday or today,or where we parked our car in a congested parking xã hội nghèo nàn, đông đúc dân cư đã đương đầu với vấn đề khốc liệt liên quan đến chất lượng và số lượng nước của is a poor, densely populated society already dealing with dire issues regarding the quality and availability of its này là ở Nigeria, tại đô thị đông đúc của Lagos, 21 triệu time it was in Nigeria, in the teeming metropolis of Lagos, 21 million people.
Tìm đông đúc- tt. Rất đông người Phố phường chật hẹp, người đông đúc TrTXương.nt. Đông người ở. Thành phố đông thêm đông, đông đúc, tấp nập, nhộn nhịp, sầm uất Tra câu Đọc báo tiếng Anh đông đúcđông đúc adj dense
đông đúc nghĩa là gì